Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
非 |
ヒ |
あら.ず |
Sai lầm,tiêu cực,bất công ,không |
観 |
カン |
み.る しめ.す |
Xem,cái nhìn,xuất hiện |
察 |
サツ |
|
Đoán,phỏng đoán thẩm phán,hiểu |
非 |
ヒ |
あら.ず |
Sai lầm,tiêu cực,bất công ,không |
観 |
カン |
み.る しめ.す |
Xem,cái nhìn,xuất hiện |
察 |
サツ |
|
Đoán,phỏng đoán thẩm phán,hiểu |
程 |
テイ -ホ |
ほど |
Phạm vi,mức độ,pháp luật,công thức,khoảng cách,giới hạn |
満 |
マン バン ミ.タ |
み.ちる み.つ |
Đầy đủ,niềm tự hào,đáp ứng |
敗 |
ハイ |
やぶ.れる |
Thất bại,sự đảo ngược |
登 |
トウ ト ドウ ショウ チョウ ア.ガ |
のぼ.る |
Lên,leo lên |
易 |
エキ イ |
やさ.しい やす.い |
Dễ dàng,sẵn sàng,đơn giản,bói toán |
速 |
ソク スミ.ヤ |
はや.い はや- はや.める |
Nhanh chóng |
危 |
キ |
あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ |
Nguy hiểm,sợ hãi,khó chịu |
給 |
キュウ -タマ. |
たま.う たも.う |
Tiền lương,món quà,cho phép,cấp,ban cho |
苦 |
ク |
くる.しい -ぐる.しい くる.しむ くる.しめる にが.い にが.る |
Đau khổ,thử nghiệm,lo lắng,khó khăn,cảm thấy,cay đắng,vẻ mặt cau có |
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu