Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
登 |
トウ ト ドウ ショウ チョウ ア.ガ |
のぼ.る |
Lên,leo lên |
易 |
エキ イ |
やさ.しい やす.い |
Dễ dàng,sẵn sàng,đơn giản,bói toán |
速 |
ソク スミ.ヤ |
はや.い はや- はや.める |
Nhanh chóng |
存 |
ソン ゾ |
|
Giả sử,được nhận thức,tin ,cảm thấy |
飛 |
ヒ -ト.バ |
と.ぶ と.ばす |
Bay ,phân tán |
殺 |
サツ サイ セツ |
ころ.す -ごろ.し そ.ぐ |
Giết,giết người |
号 |
ゴウ |
さけ.ぶ よびな |
Biệt danh,số lượng,mục,mục tiêu,bút danh |
単 |
タン |
ひとえ |
Đơn giản,một,duy nhất,chỉ đơn thuần là |
座 |
ザ |
すわ.る |
Ngồi xổm,ghế,đệm,thu thập,ngồi |
破 |
ハ ヤブ.レ |
やぶ.る |
Cắn xé,rách,vỡ,phá hủy,đánh bại,thất vọng |
除 |
ジョ ジ |
のぞ.く -よ.け |
Loại trừ,phân chia,loại bỏ,bãi bỏ |
完 |
カン |
|
Hoàn hảo,hoàn thành,kết thúc |
降 |
コウ ゴ クダ. |
お.りる お.ろす ふ.る ふ.り くだ.る |
Hạ xuống,kết tủa,mùa thu,đầu hàng |
責 |
セキ |
せ.める |
Đổ lỗi,lên án,chỉ trích |
捕 |
ホ |
と.らえる と.らわれる と.る とら.える とら.われる つか.まえる つか.まる |
Bắt,nắm bắt |
Xem thêm >> Công ty du học ! Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật trực tuyến
- 06/12/2012 15:04 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 10"
- 06/12/2012 14:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 11"
- 06/12/2012 14:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 12"
- 06/12/2012 14:33 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 13"
- 06/12/2012 14:25 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 14"
- 06/12/2012 14:08 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 16"
- 06/12/2012 14:00 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 17"
- 06/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 18"
- 06/12/2012 13:18 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 19"
- 06/12/2012 13:09 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"