Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
役 |
ヤク エ |
|
Nhiệm vụ,chiến tranh,chiến dịch,dịch vụ |
構 |
コウ カマ. |
かま.える |
Tư thế,xây dựng,giả vờ |
割 |
カツ |
わ.る わり わ.り わ.れる さ.く |
Tỷ lệ,tương đối,phân chia,cắt,riêng biệt,tách |
費 |
ヒ |
つい.やす つい.える |
Chi phí,chi tiêu,tiêu thụ,lãng phí |
付 |
フ -ヅ |
つ.ける -つ.ける -づ.ける つ.け つ.け- -つ.け -づ.け -づけ つ.く -づ.く つ.き -つ.き -つ |
Tuân thủ,đính kèm,nối thêm |
由 |
ユ ユウ ユイ |
よし よ.る |
Vậy nên,một lý do |
説 |
セツ ゼイ ト. |
|
Tin đồn,ý kiến,lý thuyết |
難 |
ナン -ニク. |
かた.い -がた.い むずか.しい むづか.しい むつか.しい |
Khó khăn,không thể |
優 |
ユウ ウ マサ. |
やさ.しい すぐ.れる |
Dịu dàng,vượt qua,diễn viên |
夫 |
フ フウ ブ ソ. |
おっと |
Chồng,người đàn ông |
収 |
シュウ オサ.マ |
おさ.める |
Thu nhập,có được,gặt hái,trả tiền,cung cấp |
断 |
ダン |
た.つ ことわ.る さだ.める |
Thôi,suy giảm,từ chối,xin lỗi,cảnh báo,miễn nhiệm |
石 |
セキ シャク コク イ |
|
Đá |
違 |
イ |
ちが.う ちが.い ちが.える -ちが.える たが.う たが.える |
Sự khác biệt |
消 |
ショウ |
き.える け.す |
Dập tắt,thổi tắt,vô hiệu hóa,hủy bỏ |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật online ! Học tiếng Nhật trực tuyến
- 07/12/2012 04:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 4"
- 07/12/2012 04:46 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 5"
- 07/12/2012 04:38 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 6"
- 07/12/2012 04:30 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 7"
- 07/12/2012 04:22 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 8"
- 06/12/2012 15:04 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 10"
- 06/12/2012 14:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 11"
- 06/12/2012 14:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 12"
- 06/12/2012 14:33 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 13"
- 06/12/2012 14:25 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 14"