Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
声 |
セイ ショウ |
こえ こわ- |
Giọng nói |
念 |
ネン |
|
Muốn,ý nghĩa,ý tưởng,suy nghĩ,cảm giác,mong muốn,sự chú ý |
助 |
ジョ |
たす.ける たす.かる す.ける すけ |
Giúp đỡ,giải cứu,hỗ trợ |
労 |
ロウ |
ろう.する いたわ.る いた.ずき ねぎら つか.れる ねぎら.う |
Lao động,cảm ơn,khen thưởng,làm việc cực nhọc,khó |
例 |
レイ |
たと.える |
Ví dụ,tùy chỉnh,sử dụng,tiền lệ |
然 |
ゼン ネン |
しか しか.り しか.し さ |
Loại điều này,do đó,nếu như vậy,trong trường hợp đó |
限 |
ゲン |
かぎ.る かぎ.り -かぎ.り |
Hạn chế,tốt nhất khả năng |
追 |
ツイ オ. |
|
Đuổi theo,lái xe,hãy làm theo,trong khi đó |
商 |
ショウ アキナ. |
|
Làm cho một thỏa thuận,bán,kinh doanh,thương gia |
葉 |
ヨウ |
|
Lá,may bay,thùy,kim,lưỡi dao,giáo,mảnh |
伝 |
デン テン ツ |
つた.わる つた.える つた.う つだ.う -づた.い |
Truyền tải,truyền thống,truyền thuyết,báo cáo,giao tiếp |
働 |
ドウ リュク リキ ロク リョク |
はたら.く |
Làm việc |
形 |
ケイ ギョウ ナ |
かた -がた かたち |
Hình dạng,hình thức,phong cách |
景 |
ケ |
|
Phong cảnh,xem |
落 |
ラク オ.ト |
お.ちる お.ち |
Rơi,đi xuống |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! Học tiếng Nhật trực tuyên
- 07/12/2012 04:38 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 6"
- 07/12/2012 04:30 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 7"
- 07/12/2012 04:22 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 8"
- 07/12/2012 04:13 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 9"
- 06/12/2012 15:04 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 10"
- 06/12/2012 14:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 12"
- 06/12/2012 14:33 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 13"
- 06/12/2012 14:25 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 14"
- 06/12/2012 14:17 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 15"
- 06/12/2012 14:08 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 16"