Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
冷 |
レイ |
つめ.たい ひ.える ひ.や ひ.ややか ひ.やす ひ.やかす さ.める さ.ます |
Mát,lạnh,thư giãn |
適 |
テキ |
かな.う |
Phù hợp,thỉnh thoảng,hiếm,có trình độ,có khả năng |
婦 |
|
|
Phụ nữ ,vợ,cô dâu |
寄 |
キ ヨ.セ |
よ.る -よ.り |
Đến gần,dừng lại,mang lại gần,tập hợp,thu thập,gửi,chuyển tiếp |
込 |
コ.メ |
-こ.む こ.む こ.み -こ.み |
Đông đúc,hỗn hợp,với số lượng lớn,bao gồm |
顔 |
ガン |
かお |
Mặt ,biểu hiện |
類 |
ルイ |
たぐ.い |
Sắp xếp,loại,đa dạng,lớp học |
余 |
ヨ アマ. |
あま.る あま.り |
Quá nhiều,bản thân mình,thặng dư,khác,phần còn lại |
王 |
オウ -ノ |
|
Vua,cai trị,ông trùm |
返 |
ヘン |
かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る |
Trở lại,trả lời,mờ dần,trả nợ |
妻 |
サイ ツ |
|
Vợ |
背 |
ハイ |
せ せい そむ.く そむ.ける |
Tầm vóc,chiều cao,lưng,phía sau,không vâng lời,thách thức |
熱 |
ネツ アツ. |
|
Nhiệt độ,sốt,niềm đam mê |
宿 |
シュク ヤド. |
やど やど.る |
Trọ,nhà nghỉ,trạm chuyển tiếp,ở |
薬 |
ヤク クス |
|
Y học,hóa học,men,thuốc súng,lợi ích |
Xem thêm >> Thủ tục du học ! Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật
- 06/12/2012 14:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 12"
- 06/12/2012 14:33 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 13"
- 06/12/2012 14:25 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 14"
- 06/12/2012 14:17 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 15"
- 06/12/2012 14:08 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 16"
- 06/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 18"
- 06/12/2012 13:18 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 19"
- 06/12/2012 13:09 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"
- 06/12/2012 13:01 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 21
- 06/12/2012 12:51 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 22"