Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
歯 |
シ |
よわい は よわ.い よわい.する |
Răng |
忘 |
ボウ |
わす.れる |
Quên |
雪 |
セツ ユ |
|
Tuyết |
吹 |
スイ フ. |
|
Thổi,hít thở,hơi,phùng,phát ra,hút thuốc |
娘 |
ジョウ |
むすめ こ |
Con gái,cô gái |
誤 |
ゴ |
あやま.る -あやま.る |
Sai lầm,làm sai,lừa dối |
洗 |
セン アラ. |
|
Rửa sạch |
慣 |
カン |
な.れる な.らす |
Quen,có được sử dụng để,trở thành kinh nghiệm |
礼 |
レイ ラ |
|
Chào,cung,buổi lễ,cảm ơn,thù lao |
窓 |
ソウ ス |
まど てんまど けむだし |
Cửa sổ |
昔 |
セキ シャク |
むかし |
Ngày xưa |
貧 |
ヒン ビン |
まず.しい |
Nghèo đói,nghèo |
怒 |
ド ヌ |
いか.る おこ.る |
Tức giận,bị xúc phạm |
泳 |
エイ |
およ.ぐ |
Bơi |
祖 |
|
|
Tổ tiên |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! Học tiếng Nhật trực tuyến
- 06/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 18"
- 06/12/2012 13:18 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 19"
- 06/12/2012 13:09 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"
- 06/12/2012 13:01 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 21
- 06/12/2012 12:51 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 22"
- 06/12/2012 12:35 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 24"