雑 |
ザツ ゾウ |
まじ.える まじ.る |
Linh tinh |
招 |
ショウ |
まね.く |
Phất cờ hiệu,mời,triệu tập,tham gia |
困 |
コン |
こま.る |
Tình thế khó khăn,trở thành đau khổ,khó chịu |
欠 |
|
あくび |
Khoảng cách,thiếu,không |
更 |
コウ |
さら さら.に ふ.ける ふ.かす |
Phất triển đồng hồ đêm,ngồi dậy muộn,tất nhiên |
刻 |
コク |
きざ.む きざ.み |
Khắc,cắt tốt,chop,băm,thịt băm,thời gian |
賛 |
サン |
たす.ける たた.える |
Phê duyệt,tiêu đề khen ngợi,hỗ trợ,đồng ý với |
抱 |
ホウ カカ.エ |
だ.く いだ.く |
Ôm hôn,ôm,giữ trong vòng tay |
犯 |
ハン ボン |
おか.す |
Tội phạm,tội lỗi,hành vi phạm tội |
恐 |
キョウ |
おそ.れる おそ.る おそ.ろしい こわ.い こわ.がる |
Sợ hãi |
息 |
ソク |
いき |
Hơi thở,hô hấp,con trai,quan tâm |
遠 |
エン オン トオ. |
|
Xa |
戻 |
レイ |
もど.す もど.る |
Lại,trở lại,tiếp tục lại,phục hồi,đi ngược |
願 |
ガン -ネガ |
ねが.う |
Yêu cầu,kiến nghị,nguyện,muốn,hy vọng |
絵 |
カイ エ |
|
Hình ảnh,bản vẽ,hội họa,phác thảo |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Thủ tục du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật
- 06/12/2012 14:17 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 15"
- 06/12/2012 14:08 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 16"
- 06/12/2012 14:00 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 17"
- 06/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 18"
- 06/12/2012 13:18 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 19"
- 06/12/2012 13:01 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 21
- 06/12/2012 12:51 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 22"
- 06/12/2012 12:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 23"
- 06/12/2012 12:35 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 24"