Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
険 |
ケン |
けわ.しい |
Dốc,không thể tiếp cận nơi,vị trí bất khả xâm phạm,nơi dốc |
頼 |
ライ タヨ. |
たの.む たの.もしい |
Tin tưởng,yêu cầu |
覚 |
カク |
おぼ.える さ.ます さ.める さと.る |
Ghi nhớ,học tập,hãy nhớ,tỉnh táo,tỉnh táo lên |
船 |
セン |
ふね ふな |
Tàu ,thuyền |
途 |
|
|
Tuyến đường,cách,đường bộ |
許 |
キョ |
ゆる.す もと |
Cho phép,phê duyệt |
抜 |
バツ ハツ ハイ ヌ.カ |
ぬ.く -ぬ.く ぬ.き ぬ.ける ぬ.かす |
Trượt ra khỏi,giải nén,kéo ra,trộm,báo,loại bỏ,bỏ ra |
便 |
ベン ビン |
たよ.り |
Thuận tiện |
留 |
リュウ ル ルウブ |
と.める と.まる とど.める とど.まる |
Bắt giữ,buộc chặt,ngăn chặn,dừng lại |
罪 |
ザイ |
つみ |
Tội lỗi,tội phạm,hành vi phạm tội |
努 |
ド |
つと.める |
Siêng năng,làm việc cực nhọc,càng nhiều càng tốt |
精 |
セイ ショウ シヤ |
|
Tinh chế,ma quái,cổ tích,năng lượng,sức sống,tinh dịch |
散 |
サン バ |
ち.る ち.らす -ち.らす ち.らかす ち.らかる |
Phân tán,chi tiêu,lãng phí |
静 |
セイ ジョウ シズ.メ |
しず- しず.か しず.まる |
Yên tĩnh |
婚 |
コン |
|
Hôn nhân |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! Học tiếng Nhật trực tuyến
- 06/12/2012 14:33 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 13"
- 06/12/2012 14:25 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 14"
- 06/12/2012 14:17 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 15"
- 06/12/2012 14:08 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 16"
- 06/12/2012 14:00 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 17"
- 06/12/2012 13:18 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 19"
- 06/12/2012 13:09 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"
- 06/12/2012 13:01 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 21
- 06/12/2012 12:51 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 22"
- 06/12/2012 12:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 23"