Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
|
好 |
コウ イ. |
この.む す.く よ.い |
Thích,dễ chịu,giống như một cái gì đó |
|
退 |
タイ |
しりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.く |
Rút lui,nghỉ hưu,từ chức,đẩy lùi,đánh đuổi,từ chối |
|
頭 |
トウ ズ ト カブ |
あたま かしら -がしら |
Đầu |
|
負 |
フ |
ま.ける ま.かす お.う |
Thất bại,tiêu cực,đảm nhận một trách nhiệm |
|
渡 |
ト ワタ. |
わた.る -わた.る |
Quá cảnh,qua,cung cấp,di chuyển |
|
失 |
シツ |
うしな.う う.せる |
Mất,lỗi,bất lợi |
|
差 |
サ |
さ.す さ.し |
Phân biệt,sự khác biệt,lợi nhuận,số dư |
|
末 |
マツ バツ |
すえ |
Kết thúc,gần gũi |
|
守 |
シュ ス カ |
まも.る まも.り もり -もり |
Bảo vệ,hãy tuân thủ |
|
若 |
ジャク ニャク ニャ モ.シク |
わか.い わか- も.しくわ も.し |
Trẻ,nếu,có lẽ |
|
種 |
シュ -グ |
たね |
Loài,loại,lớp,đa dạng |
|
美 |
ビ ミ ウツク.シ |
|
Vẻ đẹp,xinh đẹp |
|
命 |
メイ ミョウ |
いのち |
Số phận,lệnh,cuộc sống |
|
福 |
フ |
|
Hạnh phúc,phước lành,may mắn |
|
望 |
ボウ モウ モ |
のぞ.む |
Tham vọng,trăng tròn,hy vọng,mong muốn,khao khát ,mong đợi |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! Đi du học
- 07/12/2012 04:30 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 7"
- 07/12/2012 04:22 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 8"
- 07/12/2012 04:13 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 9"
- 06/12/2012 15:04 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 10"
- 06/12/2012 14:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 11"
- 06/12/2012 14:33 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 13"
- 06/12/2012 14:25 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 14"
- 06/12/2012 14:17 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 15"
- 06/12/2012 14:08 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 16"
- 06/12/2012 14:00 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 17"