Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
能 |
ノウ ヨ. |
|
Khả năng,tài năng,kỹ năng,năng lực |
位 |
イ グラ |
くらい |
Cấp bậc,hạng,ngai vàng,vương miện,về ,một số |
置 |
チ -オ. |
お.く |
Vị trí,đặt,thiết lập,tiền gửi,sử dụng ,cầm đồ |
流 |
リュウ ル -ナガ. |
なが.れる なが.れ なが.す |
Dòng chảy,mất |
格 |
カク コウ キャク ゴ |
|
Trạng thái,xếp hạng,năng lực,nhân vật,trường hợp |
疑 |
ギ |
うたが.う |
Nghi ngờ,không tin tưởng,câu hỏi |
過 |
カ |
す.ぎる -す.ぎる -す.ぎ す.ごす あやま.つ あやま.ち |
Quá sức,vượt quá,đi xa hơn,lỗi |
局 |
キョク |
つぼね |
Văn phòng,phòng hội đồng quản trị |
放 |
ホウ ホウ. |
はな.す -っぱな.し はな.つ はな.れる こ.く |
Thiết lập,miễn phí,phát hành,giải phóng,phát ra |
常 |
ジョウ |
つね とこ |
Bình thường,thường xuyên |
状 |
ジョウ |
|
Hiện trạng,điều kiện,hoàn cảnh,hình thức |
球 |
キュウ タ |
|
Bóng,hình cầu |
職 |
ショク ソ |
|
Bài,việc làm,công việc |
与 |
ヨ トモ |
あた.える あずか.る くみ.する |
Tham gia,cho,giải thưởng,phổ biến,cung cấp |
供 |
キョウ ク クウ グ |
そな.える とも -ども |
Gửi ,cung cấp,trình bày,phục vụ,đi kèm với |
Xem thêm >> Hồ sơ du học Nhật bản ! Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật trực tuyến
- 07/12/2012 05:12 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 3"
- 07/12/2012 04:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 4"
- 07/12/2012 04:46 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 5"
- 07/12/2012 04:38 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 6"
- 07/12/2012 04:30 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 7"
- 07/12/2012 04:13 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 9"
- 06/12/2012 15:04 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 10"
- 06/12/2012 14:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 11"
- 06/12/2012 14:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 12"
- 06/12/2012 14:33 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 13"