Ngày nay, ngoài tiếng Anh ra nhiều người học thêm một ngôn ngữ khác, trong đó tiếng Nhật được xem là ngôn ngữ đang phát triển phổ biết trên nhiều quốc gia. Việc học tiếng Nhật không khó nếu người học chú tâm đến nó. Đàm thoại tiếng Nhật cơ bản, học tiếng Nhật online rất hữu ích.
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
関 |
カン |
せき -ぜき かか.わる からくり かんぬき |
Liên quan |
決 |
ケツ |
き.める -ぎ.め き.まる さ.く |
Quyết định |
全 |
ゼン スベ. |
まった.く |
Hoàn toàn,tất cả,toàn bộ |
表 |
ヒョウ |
おもて -おもて あらわ.す あらわ.れる あら.わす |
Bề mặt,biểu đồ,bảng |
戦 |
セン ワナナ. |
いくさ たたか.う おのの.く そよぐ |
Chiến tranh |
経 |
ケイ キョウ ノ |
へ.る た.つ たていと はか.る |
Vượt qua,kinh tế |
最 |
サイ シュ ツ |
もっと.も |
Tối đa,nhất |
現 |
ゲン アラワ. |
あらわ.れる |
Hiện tại |
調 |
チョウ トトノ.エ |
しら.べる しら.べ ととの.う |
Điều tra |
化 |
カ ケ |
ば.ける ば.かす ふ.ける け.する |
Thay đổi |
当 |
トウ マサ.ニベ |
あ.たる あ.たり あ.てる あ.て まさ.に |
Trúng phải,thích hợp |
約 |
ヤク |
|
Ước lượng |
首 |
シュ ク |
|
Cổ |
法 |
ホウ ハッ ホッ フラン ノ |
|
Pháp luật,phương pháp |
性 |
セイ ショウ |
さが |
Giới tính |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! kanji n3
- 07/12/2012 05:27 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 1"
- 07/12/2012 05:12 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 3"
- 07/12/2012 04:46 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 5"
- 07/12/2012 04:38 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 6"
- 07/12/2012 04:30 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 7"
- 07/12/2012 04:22 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 8"