Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
交 |
コウ コモゴ |
まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.う か.わす かわ.す |
Trộn lẫn,pha trộn |
資 |
|
|
Tài liệu,tài nguyên |
予 |
ヨ シャ |
あらかじ.め |
|
向 |
コウ ムカ. |
む.く む.い -む.き む.ける -む.け む.かう む.かい む.こう む.こう- むこ |
Kia,phải đối mặt ,xa hơn nữa,xu hướng tiến tới |
際 |
サイ -ギ |
きわ |
Nhân dịp này,bên ,cạnh,ven đô,nguy hiềm,phiêu lưu mạo hiểm,khi |
勝 |
ショウ カ |
か.つ -が.ち まさ.る すぐ.れる |
Chiến thắng |
面 |
メン ベン ツ |
おも おもて |
Mặt nạ,mặt,tính năng,bề mặt |
告 |
コク ツ.ゲ |
|
Mạc khải,cho biết,thông tin,thông báo |
反 |
ハン ホン タン ホ -カエ. |
そ.る そ.らす かえ.す かえ.る |
Chống |
判 |
ハン バン |
わか.る |
Án,có con dấu,chữ ký |
認 |
ニン |
みと.める したた.める |
Thừa nhận,chứng kiến,phân biệt,nhận biết |
参 |
サン シン ミ |
まい.る まい- まじわる |
Bối rối,ba,đi,đến,thăm |
利 |
リ キ. |
|
Lợi nhuận,lợi thế,lợi ích |
組 |
ソ |
く.む くみ -ぐみ |
Hiệp hội,lắp ráp,đoàn kết,hợp tác,vật lộn |
信 |
シ |
|
Đức tin,sự thật,tin tưởng ,sự trung thành |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! kanji n3
- 07/12/2012 05:27 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 1"
- 07/12/2012 05:20 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 2"
- 07/12/2012 05:12 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 3"
- 07/12/2012 04:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 4"
- 07/12/2012 04:38 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 6"
- 07/12/2012 04:30 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 7"
- 07/12/2012 04:22 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 8"
- 07/12/2012 04:13 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 9"
- 06/12/2012 15:04 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 10"