Hiện tại trên cả nước có rất nhiều trung tâm đào tạo tiếng Nhật, tập trung chủ yếu là những thành phố lớn như Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà nẵng, Hải phòng, ..v.v và cũng có nhiều người vì điều kiện khó khăn hay thời gian không cho phép nên họ chọn phương án học tiếng Nhật trực tuyến.
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
政 |
セイ ショウ マ |
まつりごと |
Chính trị,chính phủ |
議 |
|
|
Hội nghị |
民 |
ミン タ |
|
Nhân dân |
連 |
レン -ヅ. |
つら.なる つら.ねる つ.れる |
Kết nối |
対 |
タイ ツイ ムカ. |
あいて こた.える そろ.い つれあ.い なら.ぶ |
Chống đối,ngược lại |
部 |
ブ - |
|
Phần ,bộ phận |
合 |
ゴウ ガッ カッ -ア.ワセ |
あ.う -あ.う あ.い あい- -あ.い -あい あ.わす あ.わせる |
Phù hợp |
市 |
シ イ |
|
Thị trường |
内 |
ナイ ダイ ウ |
|
Bên trong,giữa |
相 |
ソウ ショウ |
あい |
Thủ tướng |
定 |
テイ ジョウ サダ. |
さだ.める さだ.まる |
Quyết định |
回 |
カイ エ |
まわ.る -まわ.る -まわ.り まわ.す -まわ.す まわ.し- -まわ.し もとお.る か.える |
Lần ,xoay |
選 |
セン |
えら.ぶ |
Tuyển chọn |
米 |
ベイ マイ メエトル ヨ |
こめ |
Gạo |
実 |
ジツ シツ ミチ. |
み みの.る まこと まことに みの |
Thực tế,sự thật |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! Chữ Kanji n3
- 07/12/2012 05:20 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 2"
- 07/12/2012 05:12 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 3"
- 07/12/2012 04:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 4"
- 07/12/2012 04:46 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 5"
- 07/12/2012 04:38 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 6"