Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
|
非 |
ヒ |
あら.ず |
Sai lầm,tiêu cực,bất công ,không |
|
観 |
カン |
み.る しめ.す |
Xem,cái nhìn,xuất hiện |
|
察 |
サツ |
|
Đoán,phỏng đoán thẩm phán,hiểu |
|
段 |
ダン タン |
|
Cấp,các bước,cầu thang |
|
横 |
オウ |
よこ |
Sang một bên,chiều ngang,chiều rộng |
|
深 |
シン |
ふか.い -ぶか.い ふか.まる ふか.める み- |
Sâu,nâng cao,tăng cường,củng cố |
|
申 |
シン |
もう.す もう.し- さる |
Có vinh dự,đăng nhập của con khỉ |
|
様 |
ヨウ ショウ |
さま さん |
Theo cách thức,tình hình,lịch sự hậu tố |
|
財 |
ザイ サイ ゾ |
|
Tài sản,tiền bạc,sự giàu có,tài sản |
|
港 |
コウ |
みなと |
Bến cảng |
|
識 |
シ |
|
Phân biệt đối xử |
|
呼 |
コ ヨ. |
|
Gọi,mời |
|
達 |
タツ ダ -タ |
|
Thực hiện,đạt đến,đạt được |
|
良 |
リョウ -イ. |
よ.い -よ.い い.い |
Tốt,làm hài lòng,có tay nghề cao |
|
候 |
コウ |
そうろう |
Khí hậu,thời tiết, mùa |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Chi phí du học Nhật ! Học tiếng Nhật
- 07/12/2012 04:22 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 8"
- 07/12/2012 04:13 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 9"
- 06/12/2012 15:04 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 10"
- 06/12/2012 14:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 11"
- 06/12/2012 14:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 12"
- 06/12/2012 14:25 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 14"
- 06/12/2012 14:17 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 15"
- 06/12/2012 14:08 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 16"
- 06/12/2012 14:00 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 17"
- 06/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 18"