Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
危 |
キ |
あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ |
Nguy hiểm,sợ hãi,khó chịu |
給 |
キュウ -タマ. |
たま.う たも.う |
Tiền lương,món quà,cho phép,cấp,ban cho |
苦 |
ク |
くる.しい -ぐる.しい くる.しむ くる.しめる にが.い にが.る |
Đau khổ,thử nghiệm,lo lắng,khó khăn,cảm thấy,cay đắng,vẻ mặt cau có |
迎 |
ゲイ ムカ.エ |
|
Chào đón,gặp gỡ,chào hỏi |
園 |
エン ソ |
|
Công viên,sân vườn,trang trại |
具 |
グ ツブサ. |
そな.える |
Công cụ,dụng cụ,phương tiện,sở hữu |
辞 |
ジ |
や.める いな.む |
Từ chức,từ,thuật ngữ,khái niệm |
因 |
イン チナ. |
よ.る |
Yếu tố nguyên nhân,được liên kết với,phụ thuộc vào,giới hạn |
馬 |
バ |
うま うま- |
Ngựa |
愛 |
アイ イト.シ |
|
Tình yêu,tình cảm,yêu thích |
富 |
フ フウ ト |
と.む |
Giàu có,phong phú,dối dào |
彼 |
ヒ カ. |
かれ かの |
Anh ấy |
未 |
ミ ビ |
いま.だ ま.だ ひつじ |
Chưa,cho đến nay,vẫn còn,ngay cả bây giờ |
舞 |
ブ |
ま.う -ま.う まい |
Khiêu vũ,dọn nhà,hình tròn,bánh xe |
亡 |
ボウ モウ |
な.い な.き- ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす |
Chết,hư mất |
Xem thêm >> Đi du học ! Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật
- 06/12/2012 14:53 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 11"
- 06/12/2012 14:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 12"
- 06/12/2012 14:33 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 13"
- 06/12/2012 14:25 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 14"
- 06/12/2012 14:17 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 15"
- 06/12/2012 14:00 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 17"
- 06/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 18"
- 06/12/2012 13:18 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 19"
- 06/12/2012 13:09 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"
- 06/12/2012 13:01 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 21