喜 |
キ ヨロコ.バ |
よろこ.ぶ |
Vui mừng,có niềm vui trong |
浮 |
フ ウ.カベ |
う.く う.かれる う.かぶ む |
Nổi,phao,tăng lên bề mặt |
絶 |
ゼツ |
た.える た.やす た.つ |
Đình chỉ,xa hơn nữa,cắt đứt,cắt bỏ,kiêng,ngắt,trấn áp các |
幸 |
コウ シアワ. |
さいわ.い さち |
Hãnh phúc,phước lành,vận may |
押 |
オウ オサ.エ |
お.す お.し- お.っ- お.さえる |
Đẩy,dừng lại,kiểm tra,phục,đính kèm tập tin,nắm bắt,trọng lượng |
倒 |
トウ |
たお.れる -だお.れ たお.す |
Lật đổ,sụp đồ,rơi,phá vỡ |
等 |
トウ - |
ひと.しい など |
Bình đẳng,tương tự như,chất lượng |
老 |
ロウ フ.ケ |
お.いる |
Ông già,tuổi già,già |
曲 |
キョク マ.ゲ |
ま.がる |
Uốn cong,âm nhạc,giai điệu,thành phần,niềm vui,sự bất công,lỗi,đường cong |
払 |
フツ ヒツ ホツ -バラ. |
はら.う -はら.い |
Trả tiền,rõ ràng ra,tỉa,trục xuất,xử lý |
庭 |
テイ ニ |
|
Sân,vườn |
徒 |
ト ア |
いたずら |
Học cơ sở,tánh không,vô ích,vô dụng,phù du điều,băng đảng,bộ,bên,người dân |
勤 |
キン ゴン |
つと.める -づと.め つと.まる いそ.しむ |
Siêng năng,có được việc làm,phục vụ |
遅 |
チ オソ. |
おく.れる おく.らす |
Chậm,muộn,trở lại,sau đó |
居 |
キョ コ オ. |
い.る -い |
Cư trú,để được,tồn tại,sống với |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! Học tiếng Nhật trực tuyến
- 06/12/2012 14:25 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 14"
- 06/12/2012 14:17 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 15"
- 06/12/2012 14:08 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 16"
- 06/12/2012 14:00 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 17"
- 06/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 18"
- 06/12/2012 13:09 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"
- 06/12/2012 13:01 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 21
- 06/12/2012 12:51 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 22"
- 06/12/2012 12:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 23"
- 06/12/2012 12:35 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 24"