Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
杯 |
ハイ |
さかずき |
Ly rượu,thủy tinh,bánh mì nướng |
疲 |
ヒ |
つか.れる -づか.れ つか.らす |
Kiệt sức,lốp xe,mệt mỏi |
皆 |
カイ ミン |
みな |
Tất cả mọi thứ,tất cả |
鳴 |
メイ ナ.ラ |
な.く な.る |
Khóc,vỏ cây,âm thanh,chuông,tiếng vang,tiếng kêu |
腹 |
フク |
はら |
Bụng,dạ dày |
煙 |
エン ケム. |
けむ.る けむり |
Hút thuốc |
眠 |
ミン ネム. |
ねむ.る |
Ngủ,chết,buồn ngủ |
怖 |
フ ホ |
こわ.い こわ.がる お.じる おそ.れる |
Khủng khiếp,sợ hãi |
耳 |
ジ ミ |
|
Tai |
頂 |
チョウ |
いただ.く いただき |
Tiếp nhận,đỉnh đầu,hàng đầu |
箱 |
ソウ |
はこ |
Hộp,ngực,trường hợp |
晩 |
バン |
|
Đêm xuống,ban đêm |
寒 |
カン サム. |
|
Lạnh |
髪 |
ハツ カ |
|
Tóc đầu |
忙 |
ボウ モウ |
いそが.しい せわ.しい おそ.れる うれえるさま |
Bận rộn,chiếm,bồn chồn |
才 |
サイ |
|
Thiên tài,tuổi |
靴 |
カ |
くつ |
Giày |
恥 |
チ |
は.じる はじ は.じらう は.ずかしい |
Xấu hổ,ô nhục |
偶 |
グウ |
たま |
Vô tình,số thậm chí |
偉 |
イ エラ. |
|
Sự vĩ đại,đáng chú ý,kiêu ngạo,nổi tiếng |
猫 |
ビョウ |
ねこ |
Con mèo |
幾 |
キ イク. |
いく- いく.つ |
Bao nhiêu |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Kanji n1 ! Học tiếng Nhật
- 06/12/2012 13:18 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 19"
- 06/12/2012 13:09 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"
- 06/12/2012 13:01 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 21
- 06/12/2012 12:51 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 22"
- 06/12/2012 12:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 23"