Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
越 |
エツ オツ -ゴ. |
こ.す -こ.す -ご.し こ.える |
Vượt qua,di chuyển đến,vượt quá,việt nam |
欲 |
ヨク |
ほっ.する ほ.しい |
Khao ,tham lam,niềm đam mê,ham muốn |
痛 |
ツウ |
いた.い いた.む いた.ましい いた.める |
Đau đớn,tổn thương,thiệt hại,vết bầm tím |
笑 |
ショウ エ. |
わら.う |
cười |
互 |
ゴ |
たが.い かたみ.に |
Lẫn nhau,qua lại,cùng |
束 |
ソク |
たば たば.ねる つか つか.ねる |
Bó,ram,cai trị,quản lý,kiểm soát |
似 |
ジ ヒ. |
に.る |
Trở thành,giống như,giả mạo,bắt chước,phù hợp |
列 |
レツ |
|
Tập tin,hàng ,cấp bậc,tầng,cột |
探 |
タン |
さぐ.る さが.す |
Mò mẫm,tim kiếm |
逃 |
トウ |
に.げる に.がす のが.す のが.れる |
Chạy trốn,trốn tránh |
遊 |
ユウ ユ アソ.バ |
あそ.ぶ |
Chơi |
迷 |
メイ |
まよ.う |
Lạc lối,bối rối,gnhi ngờ,bị mất,sai lầm,ảo tưởng |
夢 |
ム ボウ |
ゆめ ゆめ.みる くら.い |
Giấc mơ,ảo giác,tầm nhìn |
君 |
クン -ギ |
きみ |
Cậu bé |
閉 |
ヘイ タ.テ |
と.じる と.ざす し.める し.まる |
Đóng cửa |
Xem thêm >> Du học Nhật bản ! Học tiếng Nhật ! Học tiếng Nhật trực tuyến
- 06/12/2012 14:08 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 16"
- 06/12/2012 14:00 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 17"
- 06/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 18"
- 06/12/2012 13:18 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 19"
- 06/12/2012 13:09 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"
- 06/12/2012 12:51 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 22"
- 06/12/2012 12:43 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 23"
- 06/12/2012 12:35 - Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 24"