Sơ cấp 2
Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 2 "Bài 5": – なにを 食べていますか
Trước khi vào bài mới, các bạn cần lưu ý một số từ vựng được dùng trong bài học: コンビニ(cửa hàng tiện lợi)、ボランティアに いきます(đi tình nguyện)、けいけんが あります(có kinh nghiệm)、あかるい(sáng sủa)、きせつ(mùa, vụ)、ぶたにく(thịt heo)、まじめ(nghiêm chỉnh, nghiêm túc)…
Trong bài học 4, chúng ta đã bắt gặp một cấu trúc nhỏ すわるし。。
Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 2 "Bài 6": – 忘れてしまったんです
おはようございます: Các bạn, chào buổi sáng.
Trước khi vào bài mới, các bạn cần chú ý một số từ và cụm từ như sau: みちが こみます(đường xá đông đúc)、まちがえます(nhầm lẫn)、さいふをおとします(rớt ví)、しりょうをまとめます(tổng kết tài liệu)、けいたいでんわをひろいます(nhặt điện thoại di động)…
Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 2 "Bài 7": – 受けようと思っています
Trước khi vào bài học mới, chúng ta cùng xem qua một số từ, cụm từ cần lưu ý sau試験1を受けます2(dự thi kiểm tra)、入学します3(nhập học)、大学を卒業します4(tốt nghiệp đại học)、無理5(quá sức, quá khả năng)、のこります(còn lại)、さんかします(tham gia)、さがします(tìm kiếm, lục lọi)、きゅうけいします(giải lao), 木をうえります(trồng cây)…
Tự học tiếng Nhật online - Ngữ pháp sơ cấp 2 "Bài 8": 雨が降るかもしれません
Trước khi vào bài mới, có một số từ cần xem qua như sau:どうぶつえん(sở thú)、ほんしゃ/してん(trụ sở chính/chi nhánh)、おきゃくさん(quý khách)、ほし(ngôi sao)、そら(bầu trời)、たいよう(mặt trời)、つき(trăng)、せんたく(giặt giũ)、けんこう(sức khỏe)、…