Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2 Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 31"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 31"

Kanji          Hiragana      Tiếng Việt
峠            とうげ         Đèo
統計       とうけい      Thống kê
動作         どうさ        Động tác,sự thực thi
東西         とうざい     Đông tây,cả đất nước
当日         とうじつ     Ngày hôm đó
投書         とうしょ     Thư bạn đọc,thư gửi người biên tập
登場          とうじょう   Sự xuất hiện,lối vào
                  どうせ             Đằng nào thì,tiện thể,nếu mà thế
                  どうぞよろしく  Rất vui được gặp bạn
灯台          とうなん         Vụ trộm,vụ ăn cắp
当番          とうばん         Việc thực thi nhiệm vụ,lượt
等分          とうぶん         Phân bằng nhau,sự chia đều
透明          とうめい         Sự trong suốt,trong suốt
灯油          とうゆ            Dầu hỏa,dầu lửa
東洋          とうよう         Phương đông
童話          どうわ            Truyện đồng thoại
通り掛かるとおりかかる  Tình cờ đi ngang qua
溶かす      とかす           Làm nóng chảy bằng nhiệt
尖る        とがる           Nhọn ,sắc
                   どきどき       Hồi hộp
溶く          とく              Làm tan ra
退く           どく             Thoái,rút
特殊           とくしゅ      Đặc biệt,đặc thù
特色           とくしょく    Đặc sắc
特長           とくてい       Định trước
特売           とくばい      Bàn rẻ,bán hóa giá
溶け込む   とけこむ       Tan vào,hòa tan vào ,chảy vào
溶ける       とける         Chảy ra,chảy
退ける       どける          Loại bỏ,đẩy lùi,lấy đi
床の間       とこのま       Tủ tường
床屋           とこや           Hiệu cắt tóc
所々           ところどころ  Đây đó
都心           としん    Trung tâm thành phố,trung tâm đô thị
戸棚            とだな     Giá đựng bát đĩa ,tủ bếp
                    とっくに  Xa xưa,thời gian dài trước đây
                    どっと      Bất thình lình,bất chợt
整う            ととのう   Được chuẩn bị


www.duhocnhatbanaz.edu.vn


Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu