部門 ぶもん Lớp, nhóm, ban nghành, lĩnh vực
ぶら下げる ぶらさげる Treo lủng lẵng, đung đưa
ぶらぶら Nặng nề, uể oải, nhàn rỗi, vu vơ
武力 ぶりょく Võ lực, vũ lực
無礼 ぶれい Bất lịch sự, thô lỗ
文化財 ぶんかざい Tài sản văn hóa
分業 ぶんぎょう Phân công lao động
文語 ぶんご Ngôn ngữ văn học, ngôn ngữ văn chương
分散 ぶんさん Phân tán, được phân chia
分子 ぶんし Phân tử, phần tử, tử số, yếu tố, chức năng
文書 ぶんしょ Văn bản, bản ghi, văn thư
分担 ぶんたん Sự chia sẻ, phân chia trách nhiện, chia sẻ trách nhiệm
分配 ぶんぱい Sự phân phối, chia sẻ
分母 ぶんぼ Mẫu số
分離 ぶんり Sự phân li, chia rẻ
分裂 ぶんれつ Sự phân liệt, phân tách
兵器 へいき Vũ khí, pháp lệnh
閉口 へいこう Ngậm miệng
平行 へいこう Đồng thời, ngang nhau, song song
閉鎖 へいさ Đóng cửa, tắt máy, khóa
兵士 へいし Người lính
平常 へいじょう Bình thường
平方 へいほう Vuông, hình vuông
並列 へいれつ Sắp xếp, song song, ngang nhau
辟易 へきえき Lộn xộn, sợ hãi, lúng túng
臍 へそ Rốn
隔たる へだたる Xa xôi
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 17/01/2013 07:39 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 2"
- 17/01/2013 07:35 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 3"
- 17/01/2013 07:33 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 4"
- 17/01/2013 07:30 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 5"
- 17/01/2013 07:26 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 6"
Tin cũ hơn:
- 17/01/2013 07:21 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 8"
- 17/01/2013 07:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 9"
- 17/01/2013 07:13 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 10"
- 17/01/2013 07:09 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 11"
- 17/01/2013 07:07 - Học tiếng Nhật - Từ vựng Trung cấp 1 "Bài 12"