Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2

Từ Vựng N2

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 45"

Kanji        Hiragana        Tiếng Việt
輸送       ゆそう        Chuyên chở,vận chuyển
油断       ゆだん        Cẩu thả,lơ đễnh
               ゆでる        Luộc
湯飲み   ゆのみ        Chén trà
緩い       ゆるい        Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm
溶岩       ようがん     Dung nham
容器       ようき         Đồ đựng,đồ chứa
Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 46"

Kanji      Hiragana         Tiếng Việt
乱暴    らんぼう         Bạo loạn,quá đáng
理科    りか               Khoa học tự nhiên
利害    りがい            Lợi hại, lợi ích chung
            リズム            Tiết tấu,nhịp điệu
            リットル        Lít
            リボン            Nơ,ruy băng
Chi tiết...

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu