Kanji Hiragana Tiếng Việt
輸送 ゆそう Chuyên chở,vận chuyển
油断 ゆだん Cẩu thả,lơ đễnh
ゆでる Luộc
湯飲み ゆのみ Chén trà
緩い ゆるい Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm
溶岩 ようがん Dung nham
容器 ようき Đồ đựng,đồ chứa
Từ Vựng N2
Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 46"
Kanji Hiragana Tiếng Việt
乱暴 らんぼう Bạo loạn,quá đáng
理科 りか Khoa học tự nhiên
利害 りがい Lợi hại, lợi ích chung
リズム Tiết tấu,nhịp điệu
リットル Lít
リボン Nơ,ruy băng
Chi tiết...
乱暴 らんぼう Bạo loạn,quá đáng
理科 りか Khoa học tự nhiên
利害 りがい Lợi hại, lợi ích chung
リズム Tiết tấu,nhịp điệu
リットル Lít
リボン Nơ,ruy băng