乱暴 らんぼう Bạo loạn,quá đáng
理科 りか Khoa học tự nhiên
利害 りがい Lợi hại, lợi ích chung
リズム Tiết tấu,nhịp điệu
リットル Lít
リボン Nơ,ruy băng
略す りゃくす Lược bỏ,làm ngắn,viết tắt
流域 りゅういき Lưu vực
寮 りょう Ký túc xá ,nhà trọ
両側 りょうがわ Hai phía,hai bên
漁師 りょうし Ngư dân
領事 りょうじ Lãnh sự
領収 りょうしゅう Sự nhận
臨時 りんじ Tạm thời,lâm thời
留守番るすばん Sự trông nom nhà cửa,trông nhà
例外 れいがい Ngoại lệ
零点 れいてん Điểm không
冷凍 れいとう Sự làm lạnh
レインコート Áo mưa
レクリェーション Giải trí,nghỉ giải lao
レジャー Thư giãn,nhàn hạ,rỗi rãi
列島 れっとう Quần đảo
レベル Mức độ ,trình độ ,nằm ngang
リポート Bài luận,bài thu hoạch
煉瓦 れんが Gạch
連合 れんごう Liên hợp,liên minh
レンズ Mắt kính,kính hiển vi
蝋燭 ろうそく Cây nến,ngọn nến
ローマじ Chữ romaji
録音 ろくおん Ghi âm
ロッカー Tủ có khóa,két có khóa
ロビー Hành lang
論ずるろんずる Tranh luận,tranh cãi
和英 わえい Nhật anh
分る わかる Hiểu biết,lý giải
分かれる わかれる Phân chia,chia tay,ly biệt
若々しい わかわかしい Trẻ trung đầy sức sống
湧く わく Sôi sục
詫びる わびる Xin lỗi
和服 わふく Trang phục nhật
わりあいに Theo tỉ lệ
割算 わりざん Tính chia
割と わりと Tương đối
割引 わりびき Giảm giá
椀 わん Bát gỗ
碗 わん Chén ,bát
ワンピース Váy dài liền thân
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 24/11/2012 15:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 41"
- 24/11/2012 15:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 42"
- 24/11/2012 14:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 43"
- 24/11/2012 14:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 44"
- 24/11/2012 14:33 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 45"