Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2 Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 42"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 42"

Kanji         Hiragana              Tiếng Việt
見掛け    みかけ    Vẻ bề ngoài,bề ngoài
三日月    みかづき    Trăng lưỡi liềm,trăng non
            みさき    Mũi đất
                みじめ    Đáng thương,đáng buồn
                ミシン    Máy khâu,máy may
店屋        みせや    Cửa hàng
見出し    みだし    Tiêu đề
道順        みちじゅん    Đường dẫn đến
見付かるみつかる    Tìm thấy,tìm ra
見付けるみつける    Tìm,tìm kiếm
                みっともない    Không đứng đằn,thiếu lịch sự,ngượng ngùng
見直す    みなおす    Nhìn lại,xem lại,đánh giá lại
見慣れるみなれる    Quen mắt,quen nhìn,quen biết
醜い        みにくい    Xấu xí
実る        みのる    Chín,giành được thành tựu,đạt kết quả
身分        みぶん    Vị trí xã hội
見本        みほん    Mẫu hàng,kiểu mẫu
見舞う    みまう    Đi thăm người  ốm
未満        みまん    Không đầy,không đủ,nhỏ hơn
名字        みょうじ    Họ
ミリ       (メートル)    Một phần nghìn
診る        みる    Xem nhẹ,kiểm tra,khám
民間        みんかん    Tư nhân,dân gian
民謡        みんよう    Dân ca,ca dao
向う        むかう    Tiến tới,di chuyển tới,đối mặt
剥く        むく    Bóc,gọt,lột
無限        むげん    Vô hạn,vô định,vô biên
無地        むじ    Sự trơn không có họa tiết hay hoa văn
蒸し暑いむしあつい    Oi bức,nóng nực
矛盾        むじゅん    Mâu thuẫn,trái ngược
蒸す        むす    Hấp,chưng cách thủy
無数        むすう    Vô số,vô kể
            むらさき    Màu tím
群れ        むれ    Tốp,nhóm,bầy đàn
            めい    Cháu gái
名作        めいさく    Tác phẩm danh tiếng
名刺        めいし    Danh thiếp
名詞        めいし    Danh từ
名所        めいしょ    Nơi nổi tiếng
命ずる    めいずる    Mệnh lệnh,chỉ định,bổ nhiệm




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu