Du Học Nhật Bản Từ vựng Từ Vựng N2 Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 41"

Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 41"

Kanji          Hiragana           Tiếng Việt
撒く        まく    Rải,vẩy nước
            まくら    Gối đầu,cái gối
曲げる    まげる    Bẻ cong,uốn cong
                まごまご    Hoang mang,lung túng,bối rối,loay hoay
摩擦        まさつ    Ma sát
混ざる    まざる    Được trộn,được hòa trộn
交ざる    まざる    Trộn vào với nhau,bị giao vào nhau
混じる    まじる    Được trộn,được hòa trộn
交じる    まじる    Bị giao vào nhau,trộn vào với nhau
                マスク    Khẩu trang,mặt nạ
混ぜる    まぜる    Trộn,xáo trộn,pha trộn
交ぜる    まぜる    Pha
                またぐ    Bước dài
又は        または    Hoặc
待合室    まちあいしつ    Phòng đợi
待ち合わせる まちあわせる    Gặp gỡ
街角        まちかど    Góc phố
真っ暗    まっくら    Tối đen
真っ黒    まっくろ    pitch black
真っ青    まっさお    Xanh thẫm,xanh mét,xanh lè
真っ先    まっさき    Đầu tiên,trước mắt,dẫn đầu
真っ白    まっしろ    Sự trắng tinh,trắng toát
祭る        まつる    Thờ cúng,thờ
窓口        まどぐち    Cửa bán vé
纏まる    まとまる    Lắng,đọng,chìm xuống,được thu thập
纏める    まとめる    Thu thập,tập hợp ,xếp vào trật tự
真似る    まねる    Bắt chước,mô phỏng
                まぶしい    Chói  mắt,chiếu sáng rực rỡ
                まぶた    Mí mắt
                マフラー    Khăn quàng cổ dài
間も無く   まもなく    Sắp,chẳng bao lâu nữa,sắp sửa,suýt
                マラソン    Môn chạy đường dài
円い        まるい    Tròn
稀            まれ    Hiếm có,ít có,hiếm thấy
回り道    まわりみち    Đường vòng
満員        まんいん    Đông người,chật ních người
                マンション    Chung cư
満点        まんてん    Điểm tối đa
見送る    みおくる    Chờ đợi,đưa tiễn,tiễn đưa
見下ろすみおろす    Nhìn xuống,coi khinh,khinh miệt




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học NHật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu