撒く まく Rải,vẩy nước
枕 まくら Gối đầu,cái gối
曲げる まげる Bẻ cong,uốn cong
まごまご Hoang mang,lung túng,bối rối,loay hoay
摩擦 まさつ Ma sát
混ざる まざる Được trộn,được hòa trộn
交ざる まざる Trộn vào với nhau,bị giao vào nhau
混じる まじる Được trộn,được hòa trộn
交じる まじる Bị giao vào nhau,trộn vào với nhau
マスク Khẩu trang,mặt nạ
混ぜる まぜる Trộn,xáo trộn,pha trộn
交ぜる まぜる Pha
またぐ Bước dài
又は または Hoặc
待合室 まちあいしつ Phòng đợi
待ち合わせる まちあわせる Gặp gỡ
街角 まちかど Góc phố
真っ暗 まっくら Tối đen
真っ黒 まっくろ pitch black
真っ青 まっさお Xanh thẫm,xanh mét,xanh lè
真っ先 まっさき Đầu tiên,trước mắt,dẫn đầu
真っ白 まっしろ Sự trắng tinh,trắng toát
祭る まつる Thờ cúng,thờ
窓口 まどぐち Cửa bán vé
纏まる まとまる Lắng,đọng,chìm xuống,được thu thập
纏める まとめる Thu thập,tập hợp ,xếp vào trật tự
真似る まねる Bắt chước,mô phỏng
まぶしい Chói mắt,chiếu sáng rực rỡ
まぶた Mí mắt
マフラー Khăn quàng cổ dài
間も無く まもなく Sắp,chẳng bao lâu nữa,sắp sửa,suýt
マラソン Môn chạy đường dài
円い まるい Tròn
稀 まれ Hiếm có,ít có,hiếm thấy
回り道 まわりみち Đường vòng
満員 まんいん Đông người,chật ních người
マンション Chung cư
満点 まんてん Điểm tối đa
見送る みおくる Chờ đợi,đưa tiễn,tiễn đưa
見下ろすみおろす Nhìn xuống,coi khinh,khinh miệt
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học NHật Bản
Tin mới hơn:
- 01/12/2012 07:46 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 36"
- 01/12/2012 07:23 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 37"
- 01/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 38"
- 01/12/2012 04:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 39"
- 24/11/2012 15:52 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 40"
Tin cũ hơn:
- 24/11/2012 15:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 42"
- 24/11/2012 14:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 43"
- 24/11/2012 14:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 44"
- 24/11/2012 14:33 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 45"
- 24/11/2012 14:23 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 46"