Kanji Hiragana Tiếng Việt
副詞 ふくし Phó từ
複写 ふくしゃ Bản sao,bản in lại
複数 ふくすう Số nhiều,đa ,phức số
含める ふくめる Bao gồm
膨らます ふくらます Bầu bầu,chình ình
膨らむ ふくらむ Làm bành trướng,làm to lên,làm phồng ra
不潔 ふけつ Không sạch sẽ,không thanh sạch,không thanh khiết
更ける ふける Trở nên khuya,về khuya
符号 ふごう Nhãn ,phù hiệu,kí hiệu
夫妻 ふさい Vợ chồng,phu thê
塞がる ふさがる Ngập tràn,bận rộn,kín miệng
塞ぐ ふさぐ Ép nài,bít chịt,bế tắc
ふざける Hiếu động,đùa cợt
無沙汰 ぶさた Lâu không gặp
武士 ぶし Võ sĩ
部首 ぶしゅ Bộ (chữ hán)
襖 ふすま Màn kéo,tấm cửa kéo
附属 ふぞく Phụ thuộc,sự sát nhập
蓋 ふた Cái nắp nồi
不通 ふつう Bị tắc,không thông
ぶつかる Va chạm,va đập,va vào
ぶつける Đập mạnh,đánh mạnh
物騒 ぶっそう Nguy hiểm ,hoan lạc
ぶつぶつ Làu bàu,lầm bầm
船便 ぶひん Linh kiện,phụ tùng
吹雪 ふぶき Bão tuyết
父母 ふぼ Cha mẹ,bố mẹ
踏切 ふみきり Nơi chắn tàu
麓 ふもと Chân núi
増やす ふやす Làm tăng lên,làm hơn
殖やす ふやす Làm tăng lên,thêm vào
フライパン Cái chảo
ブラウス Áo bờ lu
ぶらさげる Treo lòng thòng,đeo vào
ブ ラシ Bàn chải ,chổi lông
プラスチック Nhựa
- 01/12/2012 09:08 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 33"
- 01/12/2012 08:46 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2"Bài 34"
- 01/12/2012 08:16 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 35"
- 01/12/2012 07:46 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 36"
- 01/12/2012 07:23 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 37"
- 01/12/2012 04:03 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 39"
- 24/11/2012 15:52 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 40"
- 24/11/2012 15:45 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 41"
- 24/11/2012 15:36 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 42"
- 24/11/2012 14:56 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N2 "Bài 43"