久 |
キュウ ク ヒサ.シ |
|
Thời gian dài,câu chuyện cũ |
短 |
タン |
みじか.い |
Ngắn,khuyết tật |
油 |
ユ ユウ |
あぶら |
Dầu,mỡ |
Chữ Kanji
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 8"
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 9"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
停 |
テイ |
と.める と.まる |
Ngăn chặn,dừng lại |
爆 |
バク |
は.ぜる |
Bật mở,chia |
陸 |
リク ロク オ |
|
Đất,sáu |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 10"
齢 |
レイ |
よわ.い とし |
Tuổi |
囲 |
イ |
かこ.む かこ.う かこ.い |
Bao quanh,vây,cửa hàng,bao vây |
卒 |
ソツ シュツ |
そっ.する お.える お.わる ついに にわか |
Tốt nghiệp |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 11"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
令 |
レ |
|
Lệnh,nghị định |
角 |
カク ツ |
かど |
Góc |
絡 |
ラク |
から.む から.まる |
Ôm chặt,cuộn dây xung quanh,bị bắt |
Bạn đang xem Trang 25 trong 41 Trang.