|
鯉 |
リ |
こい |
Cá chép |
|
弧 |
コ |
|
Kiến trúc,cung |
|
遥 |
ヨウ |
はる.か |
Xa,lâu |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 74"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 75"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
|
毬 |
キュウ |
いが まり |
Bóng |
|
婆 |
バ |
ばば ばあ |
Người phụ nữ,bà ngoại |
|
緋 |
ヒ |
あけ あか |
Đỏ,hồng y |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
|
亦 |
エキ ヤク |
また |
Cũng,một lần nữa |
|
詢 |
ジュン シュン |
はか.る まこと |
Tham khảo ý kiến |
|
采 |
サイ |
と.る いろどり |
Xúc xắc,hình thức,xuất hiện,đi,màu |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 77"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
|
洵 |
ジュン シュン |
の.ぶ まこと.に |
Như nhau,sự thật |
|
爾 |
ジ ニ ノ |
なんじ しかり その |
Bạn,thứ hai người |
|
耗 |
モウ コウ カウ |
|
Giảm |
Bạn đang xem Trang 21 trong 41 Trang.