且 |
ショ ソ ショウ カ. |
|
Hơn thế nữa,cũng được,hơn nữa |
竣 |
ドウ シュン |
わらわ わらべ おわ.る |
Kết thúc |
晨 |
シン |
あした とき あさ |
Sáng sớm |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 78"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 79"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
衿 |
キン コン |
えり |
Cổ áo |
凪 |
|
なぎ な.ぐ |
Bình tĩnh |
梢 |
ショウ |
こずえ くすのき |
Ngọn cây,cành lá |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 80"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
侑 |
ユウ ウ タス.ケ |
すす.める |
Đôn đốc để ăn |
謁 |
エツ |
|
Khán giả |
斤 |
|
おの |
Rìu,nham hiểm |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 81"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
旦 |
タン ダン |
あき.らか あきら ただし あさ あした |
Bình minh,buổi sáng |
椋 |
リョウ ム |
|
Loại cây rụng lá |
叡 |
エイ |
あき.らか |
Thông minh,đế quốc |
Bạn đang xem Trang 22 trong 41 Trang.