椰 |
ヤ |
やし |
Cây dừa |
絃 |
ゲン |
いと |
Chuỗi,dây |
丞 |
ジョウ ショウ タス.ケ |
すく.う |
Giúp đỡ |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 82"
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 1"
党 |
トウ |
なかま むら |
Bên ,phe phái,phe nhóm |
協 |
キョウ |
|
Hợp tác |
総 |
ソウ フ |
す.べて すべ.て |
Nhìn chung,toàn bộ,tất cả,đầy đủ,tổng số |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 2"
営 |
エイ |
いとな.む いとな.み |
Trại nghề nghiệp,thực hiện,xây dựng,tiến hành |
比 |
ヒ クラ.ベ |
|
So sánh,chủng tộc,tỷ lệ |
防 |
ボウ フセ. |
|
Ngăn chặn,bảo vệ,chống lại |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 3"
域 |
イキ |
|
Phạm vi,khu vực,giới hạn,giai đoạn,mức độ |
額 |
ガク ヒタ |
|
Trán,máy tính bảng |
欧 |
オウ ハ. |
うた.う |
Âu châu |
Bạn đang xem Trang 23 trong 41 Trang.