卵 |
ラン |
たまご |
Trứng |
湖 |
コ ミズウ |
|
Hồ |
喫 |
キツ |
|
Tiêu thụ,ăn uống,hút thuốc |
Chữ Kanji
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 20"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
軒 |
ケン |
のき |
Căn hộ,mái hiên |
毒 |
ドク |
|
Nọc độc,mầm,gây hại,thương tích |
叫 |
キョウ |
さけ.ぶ |
Hét lên,kêu lên,tiếng hét |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 22"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
瓶 |
ビン カ |
|
Hoa nồi,chai,lọ,bình,ly |
咲 |
ショウ -ザ |
さ.く |
Nở,nở hoa |
召 |
ショウ |
め.す |
Gửi cho,mặc,đưa vào |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 23"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
麦 |
バク |
むぎ |
Lúa mì |
姓 |
セイ ショウ |
|
Họ |
筒 |
トウ |
つつ |
Xi lanh,đường ống,súng thùng,tay áo |
Bạn đang xem Trang 28 trong 41 Trang.