悩 |
ノウ |
なや.む なや.ます なや.ましい なやみ |
Rắc rối,lo lắng,đau đớn,đau khổ,bệnh tật |
泉 |
セン イズ |
|
Mùa xuân,đài phun nước |
皮 |
|
けがわ |
Tấm da,da,ẩn |
Chữ Kanji
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 16"
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 17"
封 |
フウ ホウ |
|
Con dấu,đóng cửa |
胸 |
キョウ |
むね むな- |
Ngực,vú,tim,cảm xúc |
砂 |
サ シャ ス |
|
Cát |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
液 |
エキ |
|
Chất lỏng,nước trái cây,nhựa |
衣 |
イ エ |
ころも きぬ -ぎ |
May mặc,quần áo |
肩 |
ケン |
かた |
Vai |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"
軟 |
ナン |
やわ.らか やわ.らかい |
Mềm |
沈 |
チン ジン シズ.メ |
しず.む |
Chìm,bị ngập,giảm đi,chán nản |
凍 |
トウ シ.ミ |
こお.る こご.える こご.る い.てる |
Đông lạnh,tủ lạnh,đông cứng lại |
Bạn đang xem Trang 27 trong 41 Trang.