Chơi thể thao (スポーツ)を します
ex. かれは まいしゅう にちようびに テニスを します。
Anh ấy thì mỗi tuần vào ngày chủ nhật đều chơi tennis.
Cửa hàng かいものを します
ex. スーパーで たくさん かいものを しました。
Tôi đã mua rất nhiều đồ ở siêu thị.
Tổ chức bữa tiệc パーティーを します
ex. しゅうまつ ともだちの うちで パーティーを します。
Đã tổ chức bữa tiệc tại nhà của bạn vào ngày cuối tuần
Học べんきょうを します/~を べんきょうします
A: こんしゅうまつ なにを しますか。
Cuối tuần này bạn làm gì?
B: にほんごの べんきょうを します。
にほんごを べんきょうします。
Tôi học tiếng nhật
Ôn tập ふくしゅうを します/~を ふくしゅうします
A: きのう たくさん ふくしゅうを しました。
Hôm qua tôi đã ôn bài rất nhiều.
B: なにを ふくしゅうしましたか。
Bạn đã ôn những gì vậy?
A: じょしを ふくしゅうしました。
Tôi đã ôn trợ từ.
Kiểm tra チェックを します/~を チェックします
A: チェックを しました。
Đã kiểm tra rồi.
B: なにを チェックしましたか。
Đã kiểm tra gì vậy?
A: このリストを チェックしました。
Đã kiểm tra danh sách này.
Coppy コピーを します/~を コピーします
A: まいにち たくさん コピーを します。
Mỗi ngày coppy rất nhiều.
B: なにを コピーしますか。
Coppy cái gì vậy?
A: しゅくだいを コピーします。
Coppy bài tập
Dọn dẹp そうじを します/~を そうじします
A: ともだちが きますから、 そうじを します
Vì có bạn tới nên don dẹp.
B: どこを そうじしますか。
Dọn dẹp ở đâu vậy?
A: いまを そうじします。
Dọn dẹp bây giờ.
Rửa せんたくを します/~を せんたくします
A: きのう せんたくを しました。
Hôm qua đã giặt đồ rồi.
B: なにを せんたくしましたか。
Đã giặt cái gì vậy?
A: T シャツを せんたくしました。
Giặt áo thun.
Lái xe うんてんを します/~を うんてんします
A: にほんで ときどき くるまを うんてんします。
Ở Nhật Bản thỉnh thoảng lái xe hơi.
B: わたしも ときどき うんてんを します。
Tôi cũng vậy,thỉnh thoảng cũng lái xe hơi.
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 03/01/2013 08:36 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 16"
- 03/01/2013 08:19 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 17"
- 03/01/2013 07:53 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 18"
- 03/01/2013 07:40 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 19"
- 03/01/2013 07:15 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 20"
Tin cũ hơn:
- 03/01/2013 06:27 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 2"
- 03/01/2013 06:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 3"
- 03/01/2013 05:27 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 4"