Khó khăn
たいへん です
ではありません
でした
ではありませんでした
わたしのしごとはたいへんです。
Công việc của tôi thì khó khăn.
大変な仕事です。
Công việc vất vả.
Thoải mái
らく です
ではあいません
でした
ではありませんでした
わたしのしごとは楽です。
Công việc của tôi thì thoải mái.
楽な仕事です。
Công việc thoải mái.
Ghét
いや です
ではありません
でした
ではありませんでした
わたしはざんぎょうがいやです。
Tôi thì không thích tăng ca.
ざんぎょうはいやです。
Việc tăng ca thì tôi không thích.
Quan trọng
たいせつ です
ではありません
でした
ではありませんでした
このかぎはたいせつです。
Cái chìa khóa này thì quan trọng.
これはたいせつな鍵です。
Cái này là cái chìa khóa quan trọng.
Quan trọng
だいじ です
ではありません
でした
ではありませんでした
これはだいじな鍵です。
Cái này là chìa khóa quan trọng.
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 03/01/2013 08:50 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 15"
- 03/01/2013 08:36 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 16"
- 03/01/2013 08:19 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 17"
- 03/01/2013 07:53 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 18"
- 03/01/2013 07:40 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 19"
Tin cũ hơn:
- 03/01/2013 06:47 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 1"
- 03/01/2013 06:27 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 2"
- 03/01/2013 06:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 3"
- 03/01/2013 05:27 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 4"