Nghèo
びんぼう です
ではありません
でした
ではありませんでした
わたしはびんぼうです。
Tôi thì nghèo.
An toàn
あんぜん です
ではありません
でした
ではありませんでした
日本はあんぜんです。
Nước nhật thì an toàn.
日本はあんぜんなくにです。
Nước nhật là nước an toàn.
Không được
だめ です
ではありません
でした
ではありませんでした
でんしゃのなかでけいたいはだめです。
Không được gọi điện thại trong xe điện.
Chắc, khỏe
じょうぶ です
ではありません
でした
ではありませんでした
わたしはじょうぶです。
Tôi thì chắc khỏe.
じょうぶなかばんを買います。
Tôi mua chiếc cặp bền chắc.
Ngu xuẩn, điên khùng
ばか です
ではありません
でした
ではありませんでした
あの人はばかです。
Người kia là người điên khùng.
Hướng dẫn đăng ký du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 03/01/2013 09:20 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 13"
- 03/01/2013 09:12 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 14"
- 03/01/2013 08:50 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 15"
- 03/01/2013 08:36 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 16"
- 03/01/2013 08:19 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 17"
Tin cũ hơn:
- 03/01/2013 07:40 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 19"
- 03/01/2013 07:15 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 20"
- 03/01/2013 06:47 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 1"
- 03/01/2013 06:27 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 2"
- 03/01/2013 06:08 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 3"