Du Học Nhật Bản Ngữ pháp Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 36"

Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 36"

もう [mou] + なに [nani] + を [o] + V ましたか [Vmashita ka] いいえ、まだです。 はい、もう V ました。

Ý nghĩa:  Dùng để hỏi một ai đó đã làm công việc nào đó chưa...
 
Câu hỏi:
もう [mou] + なに [nani] + を [o] + V ましたか [Vmashita ka]
Trả lời:
はい、もう V ました。
[hai, mou Vmashita]
いいえ、まだです。
[iie, mada desu]

Ví dụ:
1.あなたはもうばんごはんをたべましたか。
[anata wa mou bangohan o tabemashita ka]
(Bạn đã ăn cơm tối chưa ?)
はい、もうたべました。
[hai, mou tabemashita]
(Vâng, tôi đã ăn rồi)
いいえ、まだです。
[iie, mada desu]
(Không, tôi chưa ăn)



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu