Du Học Nhật Bản Ngữ pháp Trung cấp 1 Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài37"

Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài37"

もの + が + あります 。 (ありません) (ありますか)

Ý nghĩa:  Có cái gì đó...
              Không có cái gì đó...
              Có cái gì đó không ?


[mono (đồ vật)] + [ga] + (tính chất) [arimasu]

Ví dụ:
1. Lan ちゃん は にほんご の じしょ が あります か
[Lan chan wa nihongo no jisho ga arimasu ka]
(Lan có từ điển tiếng Nhật không?)
はい、にほんご の じしょ が あります
[hai, nihongo no jisho ga arimasu]
(Vâng, tôi có từ điển tiếng Nhật)

2. Quốc くん は じてんしゃ が あります か
[Quốc kun wa jitensha ga arimasu ka]
(Quốc có xe đạp không?)
いいえ、じてんしゃ が ありません
[iie, jitensha ga arimasen]
(Không, tôi không có xe đạp)



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu