Ý nghĩa: Có cái gì đó...
Không có cái gì đó...
Có cái gì đó không ?
[mono (đồ vật)] + [ga] + (tính chất) [arimasu]
Ví dụ:
1. Lan ちゃん は にほんご の じしょ が あります か
[Lan chan wa nihongo no jisho ga arimasu ka]
(Lan có từ điển tiếng Nhật không?)
はい、にほんご の じしょ が あります
[hai, nihongo no jisho ga arimasu]
(Vâng, tôi có từ điển tiếng Nhật)
2. Quốc くん は じてんしゃ が あります か
[Quốc kun wa jitensha ga arimasu ka]
(Quốc có xe đạp không?)
いいえ、じてんしゃ が ありません
[iie, jitensha ga arimasen]
(Không, tôi không có xe đạp)
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 25/12/2012 14:54 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 32"
- 25/12/2012 14:46 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 33"
- 25/12/2012 14:41 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 34"
- 25/12/2012 14:35 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 35"
- 25/12/2012 14:27 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 36"
Tin cũ hơn:
- 25/12/2012 14:02 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 38"
- 25/12/2012 13:52 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 39"
- 25/12/2012 13:47 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 40"
- 25/12/2012 13:41 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 41
- 25/12/2012 13:30 - Học tiếng Nhật - Ngữ pháp trung cấp 1 "Bài 42"