Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"

のぼる:    leo lên, trèo lên
とまる:    dừng lại
そうじする:    vệ sinh
せんたくする:    giặt quần áo
れんしゅうする:    luyện tập
なる:    trở nên, trở thành
ねむい:    buồn ngủ
つよい:    khỏe mạnh
よわい:    yếu đuối
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"

いる:    cần
しらべる:    điều tra
なおす:    sửa chữa
しゅうりする:    sửa chữa
でんわする:    điện thoại
ぼく:    tôi
きみ:    bạn
サラリーマン:    nhân viên hành chánh
ことば:    từ vựng
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 20"

いう:    nói
たる:    đủ
かつ:    thắng
まける:    thất bại
ある:    có
やくにたつ:    có ích
ふべんな:    bất tiện=
おなじ:    giống nhau
すごい:    giỏi quá
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 21"

きる:    mặc áo
はく:    mặc quần
かぶる:    đội mũ
かける:    mang ,đeo
うまれる:    sinh ra
コート:    áo khoác
スーツ    com lê
セーター:    áo len
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 32 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu