いくつ: Mấy cái
ひとり: Một người
ふたり: Hai người
―だい: ~ cái
―まい: ~ tờ,tấm
―かい: ~ lần
―にん: ~ người
Từ Vựng
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"
かんたんな: Đơn giản
ちかい: Gần
とおい: Xa
はやい: Nhanh
おそい: Chậm
おおい: Nhiều
すくない: Ít
あたたかい: Ấm áp
すずしい: Mát mẽ
Chi tiết...
ちかい: Gần
とおい: Xa
はやい: Nhanh
おそい: Chậm
おおい: Nhiều
すくない: Ít
あたたかい: Ấm áp
すずしい: Mát mẽ
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"
あそぶ; chơi đùa
およぐ: bơi lội
むかえる; đưa đón
つかれる: mệt mỏi
だす; giao nộp
はいる: vào, bỏ vào
でる: ra ngoài
Chi tiết...
およぐ: bơi lội
むかえる; đưa đón
つかれる: mệt mỏi
だす; giao nộp
はいる: vào, bỏ vào
でる: ra ngoài
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"
つける: bậc
けす: tắt
あける: mở
しめる; buộc thắt ,cột lại
いそぐ: vội vàng ,cấp bách
まつ: chờ đợi
とめる: dừng lại
まがる: uốn cong , quẹo
Chi tiết...
けす: tắt
あける: mở
しめる; buộc thắt ,cột lại
いそぐ: vội vàng ,cấp bách
まつ: chờ đợi
とめる: dừng lại
まがる: uốn cong , quẹo
Bạn đang xem Trang 31 trong 32 Trang.