Du Học Nhật Bản Từ vựng

Từ Vựng

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"

いくつ:    Mấy cái
ひとり:    Một người
ふたり:    Hai người
―だい:     ~ cái
―まい:    ~ tờ,tấm
―かい:    ~ lần
―にん:    ~ người
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"

かんたんな:     Đơn giản
ちかい:    Gần
とおい:    Xa
はやい:    Nhanh
おそい:    Chậm
おおい:    Nhiều
すくない:    Ít
あたたかい:    Ấm áp
すずしい:    Mát mẽ
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"

あそぶ;    chơi đùa
およぐ:    bơi lội
むかえる;    đưa đón
つかれる:    mệt mỏi
だす;    giao nộp
はいる:    vào, bỏ vào
でる:    ra ngoài
Chi tiết...

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"

つける:    bậc
けす:    tắt
あける:    mở
しめる;     buộc thắt ,cột lại
いそぐ:    vội vàng ,cấp bách
まつ:    chờ đợi
とめる:    dừng lại
まがる:    uốn cong , quẹo
Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 31 trong 32 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu