すわる: ngồi
つかう: sử dụng
おく: đặt để
つくる: làm, chế tạo
うる: bán
しる: biết
すむ: sống, ở
けんきゅうする: nghiên cứu
しっている: biết
すんでいる: đang sống
しりょう: tư liệu
じこくひょう: bảng ghi thời gian tàu chạy
ふく: quần áo
せいひん: sản phẩm
ソフト: phần mềm
せんもん: chuyên môn
はいしゃ: nha sĩ
とこや: tiệm cắt tóc
プレイガイド: quầy bán vé
どくじん: độc thân
寺: chùa
苦い: đắng
活動する: hoạt động
文字: chữ viết
宇宙: vũ trụ
次々に: kế tiếp
週末: cuối tuần
自然: tự nhiên
平和: hòa bình
まさか: không thể tin
地球: trái đất
球: quả cầu
ばかばかしい: ngu ngốc
環境: môi trường
大喜びする: vô cùng vui sướng
夢; giấc mơ
汗: mồ hôi
祖父: ông
勧める: thuyết phục
体験する: trải qua kinh nghiệm
美しい: đẹp
分ける: phân ra
気を良くする: trở nên tốt hơn
懐かしい: thương nhớ , thuần phục
おかげ: nhờ vào
気が弱い: yếu đuối
添える: thêm , cho thêm
変える: thay đổi
夜空: bầu trời ban đêm
血: máu
アイデイア: sáng kiến
道具; đạo cụ
援助する: giúp đỡ
ふるさと: quê hương
協力する: hiệp lực
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 04:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"
- 09/10/2012 04:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"
- 09/10/2012 04:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"
- 09/10/2012 03:59 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"
- 09/10/2012 03:55 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:47 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
- 09/10/2012 03:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"