ちかい: Gần
とおい: Xa
はやい: Nhanh
おそい: Chậm
おおい: Nhiều
すくない: Ít
あたたかい: Ấm áp
すずしい: Mát mẽ
あまい: Ngọt
からい: Cay
おもい: Nặng
かるい: Nhẹ
いい: Tốt
きせつ: Mùa
はる Mùa xuân
なつ: Mùa hè
あき: Mùa thu
ふゆ: Mùa đông
てんき: Thời tiết
あめ: Mưa
ゆき: Tuyết
くもり: Mây
ホテル: Khách sạn
くうこう: Hàng không
うみ: Biển
せかい: Thế giới
パーテイー: Tiệc
まつり: Lễ hội
しけん: Kỳ thi
すきやき: Món thịt bò nấu rau
さしみ: Món gỏi cá sống
てんぷら: Món tôm chiên
いけばな: Nghệ thuật cắm hoa
もみじ: Lá đỏ
どちら: Cái nào
どちらも: Cả hai
ずっと: Suốt
はじめて: Lần đầu tiên
ただいま: Tôi đã về
おかえりなさい: Anh về đấy à
すごいですね: Tuyệt vời quá nhỉ
お宅; Nhà mình
気味が悪い。 : Khó chịu
怖い : Sợ
ホームページ : Trang chủ
進む : Tiến bộ
お嬢さん : Con gái
全く : Toàn bộ
詳しい : Tỉ mỉ
経つ : Trôi qua
似る : Giống nhau
情報 : Thông báo
人数 : Dân số
家電 : Điện gia dụng
目的 : Mục đích
だんだん : Dần dần
成人式 : Lễ thành nhân
年齢 : Tuổi tác
名簿 : Điểm danh
手に入れる : Có trong tay
方法 : Phương pháp
管理する : Quản lý
やり取りする : Trao đổi
個人 : Cá nhân
戸籍 : Hộ tịch
他人 : Người khác
恐ろしい : Hoảng sợ
生年月日 : Ngày tháng năm sinh
意味する : Có nghĩa là
経験する : Kinh nghiệm
インターネット : internet
通信する : Thông tin
金もうけする : Kiếm tiền
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 04:23 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"
- 09/10/2012 04:19 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"
- 09/10/2012 04:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"
- 09/10/2012 04:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"
- 09/10/2012 04:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:59 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"
- 09/10/2012 03:55 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"
- 09/10/2012 03:51 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"
- 09/10/2012 03:47 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"