およぐ: bơi lội
むかえる; đưa đón
つかれる: mệt mỏi
だす; giao nộp
はいる: vào, bỏ vào
でる: ra ngoài
けっこんする: kết hôn
かいものする: mua sắm
しょくじする: dùng bữa
さんぽする: đi dạo
たいへんな: vất vả
ほしい: muốn
さびしい; buồn
ひろい: rộng
せまい: hẹp
しやくしょ: ủy ban
プール: hồ bơi
かわ: sông
けいざい: kinh tế
びじゅつ: mỹ thuật
つり: việc câu cá
スキー: trượt tuyết
かいぎ: hội họp
とうろく: đăng kí
しゅうまつ: cuối tuần
なにか; cái gì
どこか: chỗ nào đó
おなかがすきました: đói bụng
おなかがいっぱいです: no rồi
のどがかわきました: khát nước
そうですか: thế à
そう しましょう: làm như vậy nha
ていしょく: cơm suất, cơm phần
ぎゅうどん; cơm thịt bò
べつべつに: riêng biệt
生き生きする: sinh động
こい: cá chép
ボランテイア: tình nguyện
一人暮らし: sống một mình
訪ねる: đến thăm
苦手: yếu kém
区役所: cơ quan hành chính huyện
手助けする; giúp đỡ
申し込む: đăng ký
祖母: bà
市: chợ
それぞれ: từng cái
普段: thường ngày
あきらめる: từ bỏ
公社: công xã
ユニーク: độc đáo
若者: người trẻ
もともと: vốn dĩ
親しい: thân thiết
戦争: chiến tranh
先輩: đàn anh
きっかけ: dịp
独立する: độc lập
それに; thêm nữa
大変: khủng khiếp
案内する: hướng dẫn
試み: làm thử
感謝する: cảm tạ
偶然: ngẫu nhiên
亡くす: chết
ときには: thỉnh thoảng
としをとる: lớn tuổi
スーパー: siêu thị
どんなに: như thế nào
知識: tri thức
親類: họ hàng
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 04:19 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"
- 09/10/2012 04:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"
- 09/10/2012 04:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"
- 09/10/2012 04:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"
- 09/10/2012 04:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:55 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"
- 09/10/2012 03:51 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"
- 09/10/2012 03:47 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"