すきな: Thích
きらいな: Ghét
じょうずな: Giỏi
へたな: Dở
りょうり: Món ăn,việc nấu ăn
のみもの: Nước uống
スポーツ: Thể thao
やきゅう: Môn bóng chày
ダンス: Nhảy múa
おんがく: Nhạc
うた: Bài hát
クラシック: Nhạc cổ điển
ジャズ: Nhạc jazz
コンサート: Buổi hòa nhạc
カラオケ: Karaoke
かぶき: Một loại ca nhạc truyền thống của nhật
え: Tranh ảnh
じ: Chữ
かんじ: Chữ hán
ひらがな: Chữ hiragana
かたかな: Chữ katakana
ローマじ: Chữ la mã
こまかい おかね: Tiền lẻ
チケット: Vé
じかん: Thời gian
ようじ: Công việc riêng , việc bận
やくそく: Cuộc hẹn , lời hứa
ごじゅじん: Chồng
つま: Vợ
こども: Con
よく: Tốt ,rỏ
だいたい: Đại khái
たくさん: Rất nhiều
すこし: Một chút
ぜんぜん: Hoàn toàn ….không
はやく: Nhanh
どうして: Tại sao
ざんねんです: Đáng tiếc
もしもし: Alô alô
また こんど おねがいします: Xin hẹn lần sau nhé.
近所 : Hàng xóm
男もの : Đồ nam
派手な : Lòe loẹt
くろっぽいな ; Hơi tối
ジェンダー : Giới tính
息子 : Con trai
せりふ : Lý lẽ
長男 : Trưởng nam
デザイン : Thiết kế
区別する : Phân biệt
見かける ; Nhìn thấy
灰色 : Màu tro
珍しい : Tuyệt vời
判: Con dấu
描く: Vẽ
迎える: Đón tiếp
ちゃんとする: Ngăn nắp, cẩn thận
個性 : Cá tính
紫 : Màu tím
地味な : Giản dị
表す : Biểu hiện
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 04:30 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 4"
- 09/10/2012 04:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 5"
- 09/10/2012 04:23 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"
- 09/10/2012 04:19 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"
- 09/10/2012 04:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 04:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"
- 09/10/2012 04:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"
- 09/10/2012 03:59 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"
- 09/10/2012 03:55 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"
- 09/10/2012 03:51 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"