くる: Đến
かえる: Về
がっこう: Trường học
スーパー: Siêu thị
えき: Nhà ga
ひこうき: máy bay
ふね: tàu
でんしゃ: Xe điện
ちかてつ: Tàu điện ngầm
しんかんせん: Tàu cao tốc
バス: Xe buýt
タクシー: Xe taxi
じてんしゃ: Xe đạp
あるいて: Đi bộ
ひと: Người
ともだち: Bạn bè
かれ: Anh ấy
かのじょ: Cô ấy
かぞく: Gia đình
ひとりで: Một mình
せんしゅう: Tuần trước
こんしゅう: Tuần này
らいしゅう: Tuần sau
せんげつ: Tháng trước
こんげつ: Tháng này
らいげつ: Tháng sau
きょねん: Năm ngoái
ことし: Năm nay
らいねん: Năm sau
いつ: khi nào
たんじょうび: Sinh nhật
ふつう: Bình thường
気が合う : Hợp nhau
止まる : Dừng lại
当たり前 : Đương nhiên
変な ; Kì lạ
土地 : Đất đai
仲間 : Bạn bè
ある : Có
包丁 : Con dao
結局 : Kết cục
理由 : Lý do
口にする ; Nói , thốt ra lời
知り合い ; Người quen
返ってくる : Đáp lại
特別 : Đặt biệt
おしゃべり : Trò chuyện
おかしい : Khác lạ
努力する : Nỗ lực
Tin mới hơn:
- 26/11/2012 08:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 21"
- 09/10/2012 04:41 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 1"
- 09/10/2012 04:36 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 2"
- 09/10/2012 04:33 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 3"
- 09/10/2012 04:30 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 4"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 04:23 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"
- 09/10/2012 04:19 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"
- 09/10/2012 04:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"
- 09/10/2012 04:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"
- 09/10/2012 04:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"