Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 1 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 1"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 1"

はじめまして:  xin chào
おはよう ございます:   chào buổi sáng
こんにちは:  chào buổi trưa
こんばんは:  chào buổi tối
はい:  vâng
いいえ: không
わたし:  tôi
わたしたち: chúng tôi
あなた:  bạn
だれ:  ai vậy
おなまえ:  tên
おいくつ:  hỏi tuổi
どうぞ よろしく おねがいします:  rất hân hạnh được biết ông ạ.
あのひと(あのかた: dùng khi lịch sự):  người kia
みなさん:  các bạn,mọi người
せんせい: thầy giáo
きょうしつ:  phòng học
がくせい:  học sinh
かいしゃいん:  nhân viên công ty
い しゃ:  bác sĩ
ぎんこういん:  nhân viên bưu điện
だいがく:  đại học
びょういん:  bệnh viện
でんき:  điện
たとえる :  ví dụ
言う :  nói
昔 :  ngày xưa
並べる :  xếp ra
役に立つ :  có ích
便利な :  tiện lợi
全然(~ない):  hoàn toàn
口に出す :  thốt lên
小判 :  tiền xu
本棚 :  kệ sách

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu