ねる; Ngủ
はたらく: Làm việc
やすむ: Nghỉ ngơi
べんきょうする: Học tập
おわる: Kết thúc
デパート: Thương xá
ぎんこう: Ngân hàng
ゆうびんきょく: Bưu điện
としょかん: Thư viện
びじゅつかん: Triễn lãm
いま: Bây giờ
はん: Phân nửa
なんじ: Mấy giờ
なんぷん: mấy phút
ごぜん: Buổi sáng
ごご: Buổi chiều
あさ: Sáng
ひる: Buổi trưa
ばん: Buổi tối
おととい; Hôm kia
きのう: Hôm qua
あした: ngày mai
あさって: Ngày mốt
けさ: Sáng nay
こんばん: Tối nay
やすみ: Nghỉ
ひるやすみ: Nghỉ trưa
まいあさ: Mỗi sáng
まいばん: Mỗi tối
まいにち: Mỗi ngày
まいしゅ: Mỗi tuần
まいげつ: Mỗi tháng
まいねん: Mỗi năm
だめ : Không được
うるさい : Ồn ào
かん : Hộp
途中 : Giữa chừng
眠る : Buồn ngủ
大声 : Lớn tiếng
片付ける : Thu dọn
お年寄り : Người lớn tuổi
育てる ; Nuôi dưỡng
満員 : Đông người
サラリーマン : Nhân viên nhà nước
時々 : Thỉnh thoảng
夢中 : Say mê,tập trung
続ける : Tiếp tục
あきれる : ngán, ớn
心配する : Lo lắng
Tin mới hơn:
- 26/11/2012 08:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 21"
- 09/10/2012 04:41 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 1"
- 09/10/2012 04:36 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 2"
- 09/10/2012 04:33 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 3"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 04:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 5"
- 09/10/2012 04:23 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"
- 09/10/2012 04:19 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"
- 09/10/2012 04:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"
- 09/10/2012 04:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"