それ: Cái đó
あれ: Cái kia
どれ: Cái nào
ほん: Sách
じしょ: Từ điển
ざっし: Tạp chí
しんぶん: Báo
ノート: Tập học
てちょう: Sổ tay
めいし: Danh thiếp
カード: Thẻ
えんぴつ: Viết chì
ボールペン: Viết bi
かぎ: Chìa khóa
とけい; Đồng hồ
かさ: Cây dù
かばん: Cái cặp
テレビ: Máy tivi
ラジオ: Máy radio
カメラ: Máy chụp hình
コンピューター: Máy tính
じどうしゃ: Xe ôtô
つくえ: Cái bàn
いす: Cái ghế
チョコレート: Chocola
コーヒー: Café
えいご: Tiếng anh
にほんご; Tiếng nhật
なに (なん): Cái gì
そう; Đúng rồi
どうぞ; Xin mời
こちらこそ よろしく: Chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho
招待状 : Thiệp mời
決まる : Được quyết định
直す : Sửa chữa
大丈夫 : Tốt
しばらく : Sắp sửa
過ぎる : Trải qua
記念する : Kỉ niệm
楽しみな : Vui vẻ
クラブ : Lớp
DK : Nhà bếp
きっと : Chắc chắn
思い出 : Nhớ
知らせる : Thông báo
国際 : Quốc tế
家庭 : Gia đình
Tin mới hơn:
- 26/11/2012 08:42 - Học tiếng Nhật - Từ vựng N3 "Bài 21"
- 09/10/2012 04:41 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 1"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 04:33 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 3"
- 09/10/2012 04:30 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 4"
- 09/10/2012 04:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 5"
- 09/10/2012 04:23 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"
- 09/10/2012 04:19 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 7"