おりる: xuống tàu ,xe
のりかえる: chuyển, đổi tàu
あびる: tắm
いれる: bỏ vào
だす: giao nộp
はいる: đi vào
でる: đi ra ngoài, xuất hiện
やめる: từ bỏ
おす: nhấn ,ấn
わかい; trẻ
ながい: dài
みじかい: ngắn
あかるい: sáng
くらい: tối
せがたかい: dáng cao
あたまがいい: giỏi ,thông minh
からだ: cơ thể
あたま: đầu
かみ: tóc
かお: mặt
め: mắt
みみ: lỗ tai
くち: miệng
は: răng
おなか: bụng
あし: chân
サービス: dịch vụ
ジョギング: chạy bộ
シャワー: tắm
みどり: màu xanh
じんじゃ: đền thờ đạo thần
りゅうがくせい: du học sinh
いちばん: nhất
どうやって: làm như thế nào
目下: cấp dưới
課長: trưởng khoa
縦: chiều dọc
グループ: nhóm
意識する: có ý thức
丁寧な: kính trọng
理解する: lý giải
作り上げる: xây dựng
ことわざ: tục ngữ
限る: giới hạn
定める: qui định
会議: hội nghị
取引する: trao đổi , buôn bán
態度: thái độ
少々: một chút
かかわり: quan tam ,liên quan
無関心: không quan tâm
明らかな: sáng sủa
厳しい: khó
目上: cấp trên
壊れる: bị vỡ
全体: toàn bộ
関心: quan tâm
受け入れる: tiếp nhận
なかなか: mãi mà
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 04:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"
- 09/10/2012 04:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"
- 09/10/2012 03:59 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"
- 09/10/2012 03:55 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"
- 09/10/2012 03:51 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"
- 09/10/2012 03:26 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 19"
- 09/10/2012 03:21 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 20"