Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 1 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 13"

つける:    bậc
けす:    tắt
あける:    mở
しめる;     buộc thắt ,cột lại
いそぐ:    vội vàng ,cấp bách
まつ:    chờ đợi
とめる:    dừng lại
まがる:    uốn cong , quẹo
もつ;    cầm , nắm
とる:    bắt , chụp hình
てつだう;    giúp đỡ
よぶ:    gọi
はなす:    trò chuyện
みせる:    xem , nhìn
はじめる:    bắt đầu
ふる:    mưa (rơi)
エアコン:     máy điều hòa
パスポート:    sổ hộ chiếu
じゅうしょ:    đia chỉ
ちず:    bản đồ
しお:    muối
さとう:    đường
よみかた:    cách đọc
出張する:    công tác
ストレス:    streess
型:    hình dáng
外出する:    đi nước ngoài
洗濯機:    máy giặt
気にする:    quan tâm
いらいら:    sốt ruột
もうすぐ:    sắp sửa
不明:    không rõ ràng
給与:    tiền lương
嫌う:    ghét
海外:    nước ngoài
寝室:    phòng ngủ
電化製品:    sản phẩm điện khí hóa
ビル:     tòa nhà
気がつく:     chú ý
合わせる:    biểu hiện
気に入る:     thích
形見:     đồ kỉ niệm
免税店:     cửa hàng miễn thuế
不便な:     bất tiện
電子レンジ:     lò viba
あちらこちら:     đây đó
腹時計:     đồng hồ sinh học
原因:     nguyên nhân
動く:     chuyển động
感じる:     cảm giác
語りかける:     kể chuyện

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu