けす: tắt
あける: mở
しめる; buộc thắt ,cột lại
いそぐ: vội vàng ,cấp bách
まつ: chờ đợi
とめる: dừng lại
まがる: uốn cong , quẹo
もつ; cầm , nắm
とる: bắt , chụp hình
てつだう; giúp đỡ
よぶ: gọi
はなす: trò chuyện
みせる: xem , nhìn
はじめる: bắt đầu
ふる: mưa (rơi)
エアコン: máy điều hòa
パスポート: sổ hộ chiếu
じゅうしょ: đia chỉ
ちず: bản đồ
しお: muối
さとう: đường
よみかた: cách đọc
出張する: công tác
ストレス: streess
型: hình dáng
外出する: đi nước ngoài
洗濯機: máy giặt
気にする: quan tâm
いらいら: sốt ruột
もうすぐ: sắp sửa
不明: không rõ ràng
給与: tiền lương
嫌う: ghét
海外: nước ngoài
寝室: phòng ngủ
電化製品: sản phẩm điện khí hóa
ビル: tòa nhà
気がつく: chú ý
合わせる: biểu hiện
気に入る: thích
形見: đồ kỉ niệm
免税店: cửa hàng miễn thuế
不便な: bất tiện
電子レンジ: lò viba
あちらこちら: đây đó
腹時計: đồng hồ sinh học
原因: nguyên nhân
動く: chuyển động
感じる: cảm giác
語りかける: kể chuyện
Tin mới hơn:
- 09/10/2012 04:15 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 8"
- 09/10/2012 04:11 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 9"
- 09/10/2012 04:07 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 10"
- 09/10/2012 04:03 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 11"
- 09/10/2012 03:59 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 12"
Tin cũ hơn:
- 09/10/2012 03:51 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 14"
- 09/10/2012 03:47 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 15"
- 09/10/2012 03:43 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 16"
- 09/10/2012 03:34 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"
- 09/10/2012 03:29 - Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 18"