Du Học Nhật Bản Từ vựng Sơ cấp 1 Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"

Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 17"

できる:    có thể
あらう:    rửa
ひく:    đánh đàn
うたう:    hát
あつめる:    tập hợp
すてる:    ném , vứt
かえる:    đổi
うんてんする:    lái xe
よやくする:    đặt trước
けんがくする:    kiến tập
ピアノ:    đàn piano
ーメートル:    ~ mét
こくさい:    quốc tế
げんき:    khỏe mạnh
しゅみ:    sở thích
にっき:    nhật ký
いのる:    nguyện cầu
かちょう:    trưởng bộ phận
ぶちょう:    trưởng phòng
しゃちょう:    giám đốc    
どうぶつ:    động vật
うま:    con ngựa
ぜひ:    nhất định
与える:     cho ,tặng
感情:     tình cảm
根拠:     cơ sở
職業:     nghề nghiệp
以外な:     ngoài ý
ルール:     qui định
準備する:     chuẩn bị
なぜ:      tại sao
対照的な:     tính đối chiếu
同僚:     đồng nghiệp
わがまま:     ích kỉ
はっきりする:     rõ ràng
人気:     được nhiều người hâm mộ
行動する:     hành động
平気:     bình tâm
相性:     tương hợp
さまざま:     mọi người
危険な:     nguy hiểm
実は:      sự thật
だから:     vì vậy
近道:      đường tắt

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban